ex. Game, Music, Video, Photography

I think we had a very good chemistry with each other.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ chemistry. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

I think we had a very good chemistry with each other.

Nghĩa của câu:

chemistry


Ý nghĩa

@chemistry /'kemistri/
* danh từ
- ngành hoá học; môn hoá học, hoá học
=analytic chemistry+ hoá phân tích
=synthetic chemistry+ hoá tổng hợp
=organic chemistry+ hoá hữu cơ
=inorgamic (mineral) chemistry+ hoá vô cơ
=pharmaceutical chemistry+ hoá dược

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…