EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
iconographical
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
iconographical
iconographical /ai,kɔnə'græfik/ (iconographical) /ai,kɔnə'græfikəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) sự mô tả bằng tranh, (thuộc) sự mô tả bằng hình tượng
← Xem thêm từ iconographic
Xem thêm từ iconographies →
Từ vựng liên quan
cal
co
con
graph
graphic
graphical
hi
i
ic
icon
iconographic
no
nog
on
ono
phi
ra
rap
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…