EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
identifiableness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
identifiableness
identifiableness /ai'dentifaiəblnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính có thể làm thành đồng nhất, tính có thể coi như nhau
tính có thể nhận ra, tính có thể nhận biết
← Xem thêm từ identifiable
Xem thêm từ identifiably →
Từ vựng liên quan
ab
able
ablen
ableness
bl
den
dent
en
ent
i
id
ide
identifiable
if
lenes
nt
ss
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…