EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
idiopathy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
idiopathy
idiopathy /,idi'ɔpəθi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) bệnh tự phát
← Xem thêm từ idiopathies
Xem thêm từ idiophone →
Từ vựng liên quan
at
i
id
op
pa
pat
path
thy
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…