EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
idiophone
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
idiophone
idiophone /'idiəfoun/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nhạc khí bằng chất tự vang
← Xem thêm từ idiopathy
Xem thêm từ idiophonic →
Từ vựng liên quan
ho
hon
hone
i
id
on
one
op
phon
phone
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…