EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ill-acquired
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ill-acquired
ill-acquired /'ilə'kwaiəd/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(kiếm được bằng cách) phi nghĩa (của...)
← Xem thêm từ ill
Xem thêm từ ill-advised →
Từ vựng liên quan
ac
acquire
acquired
i
ill
ire
qu
quire
re
red
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…