ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ill-affected

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ill-affected


ill-affected /'ilə'fektid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có ý xâu, có ác ý
an ill affected criticism → lời phê bình ác ý

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…