EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ill-affected
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ill-affected
ill-affected /'ilə'fektid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có ý xâu, có ác ý
an ill affected criticism
→ lời phê bình ác ý
← Xem thêm từ ill-advisedly
Xem thêm từ ill-assorted →
Từ vựng liên quan
affect
affected
ec
ect
i
ill
ted
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…