ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ill-favoured

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ill-favoured


ill-favoured /'il'feivəd/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  vô duyên, xấu, hãm tài (bộ mặt...)
  khó chịu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…