ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ill natured

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ill natured


ill natured /'il'neitʃəd/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  xấu tính, khó chịu
  hay càu nhàu, hay cáu bẳn, hay gắt gỏng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…