EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ill natured
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ill natured
ill natured /'il'neitʃəd/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
xấu tính, khó chịu
hay càu nhàu, hay cáu bẳn, hay gắt gỏng
← Xem thêm từ ill nature
Xem thêm từ ill-natured →
Từ vựng liên quan
at
i
ill
nature
natured
re
red
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…