ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ illegitimation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng illegitimation


illegitimation /,ilidʤiti'meiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự tuyên bố là không hợp pháp, sự tuyên bố là không chính đáng
  sự làm thành không hợp pháp, sự làm thành không chính đáng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…