ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ imbrication

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng imbrication


imbrication /,imbri'keiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự xếp đè lên nhau, sự xếp gối lên nhau (như lợp ngói)
  (kiến trúc) hình trang trí kiểu xếp gối lên nhau

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…