EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
imbrication
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
imbrication
imbrication /,imbri'keiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự xếp đè lên nhau, sự xếp gối lên nhau (như lợp ngói)
(kiến trúc) hình trang trí kiểu xếp gối lên nhau
← Xem thêm từ imbricating
Xem thêm từ imbrications →
Từ vựng liên quan
at
br
cat
cation
i
ic
ion
mb
on
ri
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…