ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ immurement

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng immurement


immurement /i'mjuəmənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự giam cầm, sự giam hãm
  sự xây vào trong tường, sự chôn vào trong tường; sự xây tường xung quanh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…