ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ impending

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng impending


impending /im'pendiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  sắp xảy đến, xảy đến trước mắt
  treo, treo lơ lửng
  (nghĩa bóng) đang đe doạ, lơ lửng trên đầu
on impending storm → cơn bâo đang đe doạ
impending dangers → những mối nguy hiểm đang lơ lửng trên đầu (đang đe doạ)

Các câu ví dụ:

1. International credit rating agency Fitch had earlier cited the impending passage of the tax reforms as one of the reasons behind its decision to upgrade the Philippines' credit rating on Monday.


Xem tất cả câu ví dụ về impending /im'pendiɳ/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…