ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ impenetrable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng impenetrable


impenetrable /im'penitrəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không thể qua được, không thể xuyên thủng
impenetrable forests → những khu rừng không thể qua được
impenetrable rocks → đá cứng không thể xuyên thủng
impenetrable darkness → bóng tối dày đặc
  không thể dò được; không thể hiểu thấu được; không thể tiếp thu được; không thể lĩnh hội được
an impenetrable plot → một mưu đồ bí hiểm không thể dò được
a mind impenetrable by (to) new ideas → một bộ óc không thể tiếp thu được những tư tưởng mới
  (vật lý) chắn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…