ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ impenetrability

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng impenetrability


impenetrability /im,penitrə'biliti/ (impenetrableness) /im,penitrəblnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính không thể qua được, tính không xuyên qua được
  tính không thể dò được; tính không thể hiểu thấu được; tính không thể tiếp thu được; tính không thể lĩnh hội được
  (vật lý) tính chắn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…