impenetrability /im,penitrə'biliti/ (impenetrableness) /im,penitrəblnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính không thể qua được, tính không xuyên qua được
tính không thể dò được; tính không thể hiểu thấu được; tính không thể tiếp thu được; tính không thể lĩnh hội được
(vật lý) tính chắn