ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ implemental

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng implemental


implemental /'impli'mentəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) đồ dùng, (thuộc) dụng cụ; (thuộc) phương tiện
  (như) implementary

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…