EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
implicite
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
implicite
implicite
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
1Ngầm 2 Hoàn toàn, tuyệt đối
implicites
ẩn
← Xem thêm từ Implicit rental value
Xem thêm từ implicitly →
Từ vựng liên quan
ci
cit
cite
i
ic
ici
imp
implicit
it
li
licit
mp
pl
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…