ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ impositions

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng impositions


imposition /,impə'ziʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự đánh thuế má
  sự bắt chịu, sự gánh vác; sự bắt theo; sự đòi hỏi quá đáng
  sự lừa gạt, trò lừa gạt, trò bịp
  bài phạt (học sinh) ((thường) (viết tắt), (thông tục) impo, impot)
to set an imposition → bắt làm bài phạt
  (ngành in) sự lên khuôn

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…