EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
imposthume
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
imposthume
imposthume /im'pɔstju:m/ (imposthume) /im'pɔstju:m/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, (từ cổ,nghĩa cổ)
nhọt, ung, nhọt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
← Xem thêm từ imposter
Xem thêm từ impostor →
Từ vựng liên quan
hum
i
imp
impost
me
mp
os
po
POs
pos
post
st
sth
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…