EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
impregnably
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
impregnably
impregnably
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
vững vàng, kiên định
← Xem thêm từ impregnable
Xem thêm từ impregnant →
Từ vựng liên quan
ab
ably
bl
i
imp
mp
nab
pr
pre
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…