impregnable /im'prəgnəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không thể đánh chiếm được
an impregnable fortress → pháo đài không thể đánh chiếm được
vững chắc, vững vàng, không gì lay chuyển được
impregnable arguments → lý lẽ vững vàng
impregnable belief → lòng tin không gì lay chuyển được
có thể thụ tinh (trứng)