ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ impregnable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng impregnable


impregnable /im'prəgnəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không thể đánh chiếm được
an impregnable fortress → pháo đài không thể đánh chiếm được
  vững chắc, vững vàng, không gì lay chuyển được
impregnable arguments → lý lẽ vững vàng
impregnable belief → lòng tin không gì lay chuyển được
  có thể thụ tinh (trứng)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…