EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
impregnability
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
impregnability
impregnability /im,pregnə'biliti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính không thể đánh chiếm được
sự vững chắc, sự vững vàng; tính không lay chuyển được
← Xem thêm từ imprecisions
Xem thêm từ impregnable →
Từ vựng liên quan
ab
ability
bi
i
imp
it
li
lit
mp
nab
pr
pre
pregnability
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…