ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ impregnability

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng impregnability


impregnability /im,pregnə'biliti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính không thể đánh chiếm được
  sự vững chắc, sự vững vàng; tính không lay chuyển được

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…