ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ impregnation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng impregnation


impregnation /,impreg'neiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự thụ tinh, sự làm thụ thai; sự thụ thai
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự làm màu mỡ (đất đai); sự làm sinh sản
  sự thấm nhuần, sự tiêm nhiễm
  sự thấm đẫm; sự làm thấm đầy

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…