ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ imprest

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng imprest


imprest /'imprest/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tiền tạm ứng, tiền cho vay trước (để làm việc công)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…