ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ impressments

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng impressments


impressment /im'presmənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (sử học) sự cưỡng bách tòng quân, sự bắt lính
  sự trưng thu, sự sung công (hàng hoá...)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…