EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
impressments
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
impressments
impressment /im'presmənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(sử học) sự cưỡng bách tòng quân, sự bắt lính
sự trưng thu, sự sung công (hàng hoá...)
← Xem thêm từ impressment
Xem thêm từ imprest →
Từ vựng liên quan
en
ent
i
imp
impress
impressment
me
men
mp
nt
pr
pre
pres
press
pressmen
re
res
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…