EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
imprimis
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
imprimis
imprimis /im'praimis/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
trước hết, trước tiên
← Xem thêm từ imprimaturs
Xem thêm từ imprint →
Từ vựng liên quan
i
imp
is
mi
mis
mp
pr
prim
primi
ri
rim
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…