ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ imprimaturs

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng imprimaturs


imprimatur /,impri'meitə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  giấy phép cho in (một cuốn sách) (bây giờ thường chỉ dùng trong trường hợp sách của nhà thơ La mã cho phép)
  (nghĩa bóng) sự phê chuẩn, sự chuẩn y, sự đồng ý, sự tán thành
the imprimatur of literary critics → sự tán thành của các nhà phê bình văn học

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…