ex. Game, Music, Video, Photography

In total, 55 million adults are morbidly obese.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ obese. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

In total, 55 million adults are morbidly obese.

Nghĩa của câu:

Tổng cộng, 55 triệu người trưởng thành bị béo phì.

obese


Ý nghĩa

@obese /ou'bi:s/
* tính từ
- béo phị, trệ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…