ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ inaccessibility

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng inaccessibility


inaccessibility /'inæk,sesə'biliti/ (inaccessibleness) /,inæk'sesəblnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự không tới được, sự không tới gần được; sự không vào được
  (hàng hải) sự không ghé vào được, sự không cặp bến được
  sự khó gần (người)
  sự khó có được, sự khó kiếm được, sự không thể đạt tới được
  sự khó nắm, sự khó hiểu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…