ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ inapproachable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng inapproachable


inapproachable /,inə'proutʃəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không thể đến gần
  (nghĩa bóng) không thể tiếp xúc để đặt vấn đề, không thể đến thăm dò ý kiến

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…