EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
inapproachable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
inapproachable
inapproachable /,inə'proutʃəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không thể đến gần
(nghĩa bóng) không thể tiếp xúc để đặt vấn đề, không thể đến thăm dò ý kiến
← Xem thêm từ inapproachability
Xem thêm từ inapproachably →
Từ vựng liên quan
ab
able
ac
appro
approach
approachable
bl
ch
cha
ha
i
in
nap
pp
pr
pro
proa
roach
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…