EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
inaugurations
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
inaugurations
inauguration /i,nɔ:gju'reiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
lễ tấn phong; lễ nhậm chức
lễ khai mạc; sự khánh thành
sự mở đầu
← Xem thêm từ inauguration day
Xem thêm từ inaugurator →
Từ vựng liên quan
at
aug
augur
i
in
inauguration
ion
ions
on
ra
rat
ratio
ration
rations
ti
urat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…