ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ incapacities

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng incapacities


incapacity /,inkə'pæsiti/ (incapableness) /in'keipəblnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự không đủ khả năng, sự không đủ năng lực, sự bất lực
  (pháp lý) sự thiếu tư cách
his incapacity to stand foe elections → sự thiếu tư cách ra ứng c

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…