EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
incinerations
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
incinerations
incineration /in,sinə'reiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự đốt ra tro, sự thiêu
sự hoả táng
← Xem thêm từ incineration
Xem thêm từ incinerator →
Từ vựng liên quan
at
ci
cine
er
era
i
in
inc
incineration
ion
ions
on
ra
rat
ratio
ration
rations
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…