EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
incomeless
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
incomeless
incomeless /'inkəmlis/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không có thu nhập, không có doanh thu, không có lợi tức
← Xem thêm từ Income velocity of circulation
Xem thêm từ incomer →
Từ vựng liên quan
co
com
come
comel
el
i
in
inc
Income
income
less
me
nco
om
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…