ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ incrustations

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng incrustations


incrustation /,inkrʌs'teiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự cẩn, sự khảm, sự nạm (ngọc...)
  sự kết vỏ cứng; lớp vở cứng
  vảy cứng (ngoài vết thương)
  lớp lát ngoài (bằng cẩm thạch ở mặt tường...)
  (nghĩa bóng) sự nhiễm thành thói quen

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…