ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ indigestive

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng indigestive


indigestive /,indi'dʤestiv/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (y học) mắc chứng khó tiêu
  làm khó tiêu; làm không tiêu hoá

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…