EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
indigestive
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
indigestive
indigestive /,indi'dʤestiv/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(y học) mắc chứng khó tiêu
làm khó tiêu; làm không tiêu hoá
← Xem thêm từ indigestion
Xem thêm từ indign →
Từ vựng liên quan
dig
digest
digestive
est
gest
i
in
st
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…