EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
indistinctness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
indistinctness
indistinctness /,indis'tiɳktnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự không rõ ràng, sự phảng phất, sự lờ mờ
← Xem thêm từ indistinctly
Xem thêm từ indistinguishability →
Từ vựng liên quan
distinct
distinctness
i
in
inc
indistinct
is
ss
st
ti
tin
tn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…