ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ indistinctness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng indistinctness


indistinctness /,indis'tiɳktnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự không rõ ràng, sự phảng phất, sự lờ mờ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…