ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ inducements

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng inducements


inducement /in'dju:smənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự xui khiến
  điều xui khiến
  nguyên nhân xui khiến; lý do xui khiến

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…