ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ industrial relations

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng industrial relations


industrial relations

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  quan hệ giữa chủ và thợ, quan hệ giữa người sử dụng lao động và người lao động, quan hệ lao động

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…