EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
infectiously
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
infectiously
infectiously
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
dễ lây lan, dễ truyền
← Xem thêm từ infectious
Xem thêm từ infectiousness →
Từ vựng liên quan
ec
ect
i
in
inf
infect
infectious
iou
ou
sl
sly
ti
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…