EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
infective
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
infective
infective /in'fekʃəs/ (infective) /in'fektiv/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
lây, nhiễm
(y học) nhiễm trùng; lây nhiễm
infectious disease
→ bệnh nhiễm trùng
lan truyền (tình cảm...), dễ lây
an infectious laugh
→ tiếng cười dễ lây
← Xem thêm từ infectiousness
Xem thêm từ infectiveness →
Từ vựng liên quan
ec
ect
i
in
inf
infect
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…