ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ infectiveness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng infectiveness


infectiveness /in'fekʃəsnis/ (infectiveness) /in'fektivnis/ (infectivity) /,inkek'tiviti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính lây, tính nhiễm
  (y học) tính nhiễm trùng; tính lây nhiễm
  tính dễ lan truyền, tính dễ lây

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…