ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ infestation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng infestation


infestation /,infes'teiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự tràn vào quấy phá, sự tràn vào phá hoại

Các câu ví dụ:

1. On the other end of the spectrum, the team found, low-intensity groomers had a higher risk of pubic lice infestation.


Xem tất cả câu ví dụ về infestation /,infes'teiʃn/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…