ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ infestations

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng infestations


infestation /,infes'teiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự tràn vào quấy phá, sự tràn vào phá hoại

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…