EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
inflorescence
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
inflorescence
inflorescence /,inflɔ:'resns/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự nở hoa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
(thực vật học) cụm hoa; kiểu phát hoa
← Xem thêm từ inflicts
Xem thêm từ inflorescent →
Từ vựng liên quan
ce
en
esc
florescence
i
in
inf
lo
lor
lore
lores
or
ore
ores
re
res
sc
sce
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…