ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ infundibular

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng infundibular


infundibular /,infʌn'dibjulə/ (infundibulate) /,infʌn'dibjulit/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  hình phễu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…