EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
infundibulate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
infundibulate
infundibulate
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
hình phễu
← Xem thêm từ infundibular
Xem thêm từ infundibulum →
Từ vựng liên quan
at
ate
dib
fun
fund
fundi
i
in
inf
infundibula
la
lat
late
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…