ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ inoperative

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng inoperative


inoperative /in'ɔpərətiv/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không chạy, không làm việc, không sản xuất
  không có hiệu quả
an inoperative medicine → một loại thuốc không có hiệu quả

@inoperative
  không có hiệu lực, không hoạt động b>

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…