EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
inoperative
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
inoperative
inoperative /in'ɔpərətiv/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không chạy, không làm việc, không sản xuất
không có hiệu quả
an inoperative medicine
→ một loại thuốc không có hiệu quả
@inoperative
không có hiệu lực, không hoạt động b>
← Xem thêm từ inoperably
Xem thêm từ inoperativeness →
Từ vựng liên quan
at
er
era
i
in
no
nope
op
ope
opera
operative
pe
per
ra
rat
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…