Câu ví dụ:
Inside one of the shuttle bus No.
Nghĩa của câu:shuttle
Ý nghĩa
@shuttle /'ʃʌtl/
* danh từ
- con thoi
- động từ
- qua lại như con thoi; làm cho qua lại như con thoi
Inside one of the shuttle bus No.
Nghĩa của câu:
@shuttle /'ʃʌtl/
* danh từ
- con thoi
- động từ
- qua lại như con thoi; làm cho qua lại như con thoi