EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
instantané
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
instantané
instantané /,e:nstæn'tɑ:nei/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(nhiếp ảnh) ảnh chụp nhanh
kịch ngắn vài dòng
← Xem thêm từ instantaneousness
Xem thêm từ instanter →
Từ vựng liên quan
an
ant
anta
i
in
ins
inst
instant
instantane
nt
st
sta
ta
tan
tanta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…